--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phổi bò
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phổi bò
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phổi bò
+
(thông tục) Wear one's heart upon one's sleeve
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phổi bò"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phổi bò"
:
phải bả
phái bộ
phi báo
phổi bò
phơi bày
Lượt xem: 701
Từ vừa tra
+
phổi bò
:
(thông tục) Wear one's heart upon one's sleeve
+
coffea robusta
:
cây cà phê vối.